--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gác lửng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gác lửng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gác lửng
+ noun
mezzanine
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
gác lửng
:
mezzanine
+
nghỉ hè
:
Summer holiday
+
publicize
:
đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến
+
dart player
:
người chơi trò phóng phi tiêu
+
serum
:
huyết thanh